Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
northbound


adjective
moving toward the north
- the northbound lane
- we took the north train
- the northward flow of traffic
Syn:
northward
Similar to:
north


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.