Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nutritious


adjective
of or providing nourishment
- good nourishing stew
Syn:
alimentary, alimental, nourishing, nutrient, nutritive
Similar to:
wholesome
Derivationally related forms:
nutritiveness (for: nutritive), nutrition, nutritiousness, nutrient (for: nutrient), nourish (for: nutrient), aliment (for: alimentary)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nutritious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.