Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
objectivity


noun
judgment based on observable phenomena and uninfluenced by emotions or personal prejudices (Freq. 2)
Syn:
objectiveness
Derivationally related forms:
objective (for: objectiveness), objective
Hypernyms:
judgment, judgement, sound judgment, sound judgement, perspicacity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.