Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
occultist


noun
a believer in occultism;
someone versed in the occult arts
Derivationally related forms:
occultism
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
Chaldean, Chaldaean, Chaldee, enchantress, witch,
witch, sorcerer, magician, wizard, necromancer,
thaumaturge, thaumaturgist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.