Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
octant


noun
a measuring instrument for measuring angles to a celestial body;
similar to a sextant but with 45 degree calibration
Hypernyms:
measuring instrument, measuring system, measuring device
Part Meronyms:
limb


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.