Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
off year


noun
1. a year in which productivity is low or inferior
Hypernyms:
year, twelvemonth, yr
2. a year in which no major political elections are held
Hypernyms:
year, twelvemonth, yr

Related search result for "off year"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.