Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
offsides


adjective
illegally beyond a prescribed line or area or ahead of the ball or puck
- the touchdown was nullified because the left tackle was offside
Syn:
offside
Ant:
onside (for: offside)
Topics:
sport, athletics


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.