Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
old money


noun
the inherited wealth of established upper-class families
- he was born with a silver spoon in his mouth
- she is the daughter of old money from Massachusetts
Syn:
silver spoon
Hypernyms:
inherited wealth


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.