Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
open door


noun
1. the policy of granting equal trade opportunities to all countries
Syn:
open-door policy
Hypernyms:
trade policy, national trading policy
2. freedom of access
- he maintained an open door for all employees
Hypernyms:
door

Related search result for "open door"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.