Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orange horseshoe bat


noun
a common bat of northwestern Australia having orange or yellow fur
Syn:
orange bat, Rhinonicteris aurantius
Hypernyms:
leafnose bat, leaf-nosed bat
Member Holonyms:
Rhinonicteris, genus Rhinonicteris


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.