Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
osier


noun
1. flexible twig of a willow tree
Hypernyms:
withe, withy
2. any of various willows having pliable twigs used in basketry and furniture
Hypernyms:
willow, willow tree
Hyponyms:
golden willow, Salix alba vitellina, Salix vitellina, almond willow, black Hollander,
Salix triandra, Salix amygdalina, purple willow, red willow, red osier, basket willow,
purple osier, Salix purpurea, common osier, hemp willow, velvet osier, Salix viminalis
Member Holonyms:
Salix, genus Salix

Related search result for "osier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.