Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ottoman


noun
1. a low seat or a stool to rest the feet of a seated person
Syn:
footstool, footrest, tuffet
Hypernyms:
stool
2. thick cushion used as a seat
Syn:
pouf, pouffe, puff, hassock
Hypernyms:
seat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ottoman"
  • Words pronounced/spelled similarly to "ottoman"
    ottoman outman

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.