Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
over-correct


verb
make excessive corrections for fear of making an error
Syn:
overcompensate
Hypernyms:
right, compensate, redress, correct
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.