Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overcoat



noun
1. a heavy coat worn over clothes in winter (Freq. 3)
Syn:
greatcoat, topcoat
Hypernyms:
coat
Hyponyms:
capote, hooded coat, chesterfield, surtout, ulster
2. an additional protective coating (as of paint or varnish)
Syn:
overcoating
Hypernyms:
coating, coat

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "overcoat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.