Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overlie


verb
1. lie upon;
lie on top of
- the granite overlies the older rocks
Hypernyms:
lie
Verb Frames:
- Something ----s something
2. kill by lying on
- The sow overlay her piglets
Syn:
overlay
Hypernyms:
kill
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s something

Related search result for "overlie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.