Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oversubscribed


adjective
sold in excess of available supply especially season tickets
- the opera season was oversubscribed
Similar to:
sold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.