Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ovulation method


noun
natural family planning in which the fertile period is inferred from changes in the character and quantity of cervical mucus;
ovulation is marked by an increase in mucus that becomes sticky and then clearer and slippery
Syn:
ovulation method of family planning
Hypernyms:
natural family planning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.