Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oxygenation


noun
the process of providing or combining or treating with oxygen
- the oxygenation of the blood
Derivationally related forms:
oxygenate
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity

Related search result for "oxygenation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.