Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
panacea


noun
hypothetical remedy for all ills or diseases;
once sought by the alchemists
Syn:
nostrum, catholicon, cure-all
Hypernyms:
remedy, curative, cure, therapeutic
Hyponyms:
elixir

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "panacea"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.