Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pannier


noun
1. either of a pair of bags or boxes hung over the rear wheel of a vehicle (as a bicycle)
Hypernyms:
bag
2. a large basket (usually one of a pair) carried by a beast of burden or on by a person
Hypernyms:
wicker basket
3. set of small hoops used to add fullness over the hips
Hypernyms:
hoop

Related search result for "pannier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.