Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parader


noun
walks with regular or stately step
Syn:
marcher
Derivationally related forms:
parade, march (for: marcher)
Hypernyms:
pedestrian, walker, footer
Hyponyms:
pivot, pivot man, wheeler

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "parade"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.