Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pareve


adjective
containing no meat or milk (or their derivatives) and thus eatable with both meat and dairy dishes according to the dietary laws of Judaism
- pareve margarine
- parvebread
Syn:
parve
Similar to:
edible, comestible, eatable
Topics:
Yiddish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.