Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
parvenue


adjective
1. characteristic of someone who has risen economically or socially but lacks the social skills appropriate for this new position
Syn:
nouveau-riche, parvenu, upstart
Similar to:
pretentious
Derivationally related forms:
parvenu (for: parvenu), nouveau-riche (for: nouveau-riche)
2. of or characteristic of a parvenu
Syn:
parvenu
Similar to:
new


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.