Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pauper


noun
a person who is very poor
Derivationally related forms:
pauperize
Hypernyms:
poor person, have-not
Hyponyms:
beggar, mendicant, derelict, starveling

Related search result for "pauper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.