Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peewit


noun
1. small olive-colored woodland flycatchers of eastern North America
Syn:
pewee, peewee, pewit, wood pewee, Contopus virens
Hypernyms:
New World flycatcher, flycatcher, tyrant flycatcher, tyrant bird
Hyponyms:
western wood pewee, Contopus sordidulus
Member Holonyms:
Contopus, genus Contopus
2. large crested Old World plover having wattles and spurs
Syn:
lapwing, green plover, pewit
Hypernyms:
plover
Member Holonyms:
Vanellus, genus Vanellus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peewit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.