Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
penetrable


adjective
1. admitting of penetration or passage into or through
- a penetrable wall
- penetrable defenses
Ant:
impenetrable
Derivationally related forms:
penetrability
2. capable of being penetrated
- penetrable defenses
Similar to:
vulnerable
Derivationally related forms:
penetrability

Related search result for "penetrable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.