Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pentecostal


adjective
1. of or relating to or characteristic of any of various Pentecostal religious bodies or their members
Pertains to noun:
Pentecostal religion
Derivationally related forms:
Pentecostal
2. of or relating to or occurring at Pentecost
Pertains to noun:
Pentecost
Derivationally related forms:
Pentecost


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.