Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peppermint candy


noun
a candy flavored with peppermint oil
Syn:
peppermint
Hypernyms:
mint, mint candy
Substance Meronyms:
peppermint oil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.