Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
peppy


adjective
marked by lively action
- a bouncing gait
- bouncy tunes
- the peppy and interesting talk
- a spirited dance
Syn:
bouncing, bouncy, spirited, zippy
Similar to:
lively
Derivationally related forms:
spiritedness (for: spirited), pep, peppiness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "peppy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.