Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
perforated eardrum


noun
an eardrum with a hole or tear in it;
can interfere with normal hearing and cause other ear problems
Hypernyms:
eardrum, tympanum, tympanic membrane, myringa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.