Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
periodic movement


noun
motion that recurs over and over and the period of time required for each recurrence remains the same
Syn:
periodic motion
Hypernyms:
movement, motion
Hyponyms:
harmonic motion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.