Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pet sitter


noun
someone left in charge of pets while their owners are away from home
Syn:
critter sitter
Hypernyms:
custodian, keeper, steward


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.