Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phanerogam


noun
plant that reproduces by means of seeds not spores
Syn:
spermatophyte, seed plant
Hypernyms:
vascular plant, tracheophyte
Hyponyms:
seedling, balsam, gymnosperm, angiosperm, flowering plant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "phanerogam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.