Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pharisee


noun
a self-righteous or sanctimonious person
Derivationally related forms:
pharisaic, pharisaical
Hypernyms:
unpleasant person, disagreeable person

Related search result for "pharisee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.