Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phonogram


noun
any written symbol standing for a sound or syllable or morpheme or word
Derivationally related forms:
phonogramic
Hypernyms:
written symbol, printed symbol


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.