Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
piano music


noun
1. sheet music to be played on a piano
Hypernyms:
sheet music
2. the sound of music produced by a piano
- he thought he heard piano music next door
Hypernyms:
music


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.