Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Piedmont type of glacier


noun
a type of glaciation characteristic of Alaska;
large valley glaciers meet to form an almost stagnant sheet of ice
Syn:
Piedmont glacier
Hypernyms:
glacier
Instance Hyponyms:
Mendenhall Glacier, Great Mendenhall Glacier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.