Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pintado


noun
large edible mackerel of temperate United States coastal Atlantic waters
Syn:
cero, kingfish, Scomberomorus regalis
Hypernyms:
Spanish mackerel
Member Holonyms:
Scomberomorus, genus Scomberomorus
Part Meronyms:
kingfish

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pintado"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.