Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pirate ship


noun
a ship that is manned by pirates
Syn:
pirate
Derivationally related forms:
piratical (for: pirate), pirate (for: pirate)
Hypernyms:
ship
Hyponyms:
corsair


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.