Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
planchette


noun
a triangular board supported on casters;
when lightly touched with the fingertips it is supposed to spell out supernatural (or unconscious) messages
Hypernyms:
board
Part Holonyms:
Ouija, Ouija board


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.