Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plosion


noun
the terminal forced release of pressure built up during the occlusive phase of a stop consonant
Syn:
explosion
Derivationally related forms:
explode (for: explosion)
Hypernyms:
release, tone ending
Part Holonyms:
stop consonant, stop, occlusive, plosive consonant, plosive speech sound, plosive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.