Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plumping


adjective
very large;
of exceptional size for its kind (Freq. 1)
- won by a plumping majority
Similar to:
large, big


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.