Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Plymouth Rock


noun
1. a boulder in Plymouth supposed to be where the Pilgrims disembarked from the Mayflower
Instance Hypernyms:
boulder, bowlder
Part Holonyms:
Plymouth
2. an American breed of domestic fowl
Hypernyms:
domestic fowl, fowl, poultry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.