Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Poa


noun
chiefly perennial grasses of cool temperate regions
Syn:
genus Poa
Hypernyms:
monocot genus, liliopsid genus
Member Holonyms:
Gramineae, family Gramineae, Graminaceae, family Graminaceae, Poaceae,
family Poaceae, grass family
Member Meronyms:
bluegrass, blue grass, Kentucky bluegrass, Kentucky blue, Kentucy blue grass,
June grass, Poa pratensis, wood meadowgrass, Poa nemoralis, Agrostis alba


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.