Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
poison sumac


noun
1. dermatitis resulting from contact with a poison sumac plant
Hypernyms:
Rhus dermatitis
2. smooth American swamp shrub with pinnate leaves and greenish flowers followed by greenish white berries;
yields an irritating oil
Syn:
poison ash, poison dogwood, Toxicodendron vernix, Rhus vernix
Hypernyms:
poisonous plant
Member Holonyms:
Toxicodendron, genus Toxicodendron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.