Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
police investigation


noun
the investigation of criminal activities (Freq. 1)
Syn:
police work
Hypernyms:
investigation, investigating
Hyponyms:
detection, detecting, detective work, sleuthing, forensics,
roundup, surveillance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.