Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
policyholder


noun
a person who holds an insurance policy;
usually, the client in whose name an insurance policy is written
Hypernyms:
customer, client, holder


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.