Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polish up


verb
bring to a highly developed, finished, or refined state
- polish your social manners
Syn:
polish, round, round off, brush up
Derivationally related forms:
polish (for: polish)
Hypernyms:
perfect, hone
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.