Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
polishing


noun
the work of making something smooth and shiny by rubbing or waxing it
- the shining of shoes provided a meager living
- every Sunday he gave his car a good polishing
Syn:
shining
Derivationally related forms:
polish, shine (for: shining)
Hypernyms:
work
Hyponyms:
shoeshine


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.