Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pollock


noun
1. lean white flesh of North Atlantic fish;
similar to codfish
Syn:
pollack
Hypernyms:
saltwater fish
Part Holonyms:
pollack, Pollachius pollachius
2. important food and game fish of northern seas (especially the northern Atlantic);
related to cod
Syn:
pollack, Pollachius pollachius
Hypernyms:
gadoid, gadoid fish
Member Holonyms:
Pollachius, genus Pollachius
Part Meronyms:
pollack

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pollock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.